CTCP Sông Đà 4 (UPCoM: SD4)
Song Da 4 Joint Stock Company
3,200
Mở cửa3,100
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,100
KLGD3,100
Vốn hóa32.96
Dư mua11,900
Dư bán39,200
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T5,367
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS-16,995
P/E-0.18
F P/E33.26
BVPS3,500
P/B0.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Văn Chiến | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 2017 | |
Ông Đoàn Hùng Trường | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS XD Thủy lợi | 1,031,000 | 2010 | |
Ông Vương Đắc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 14,000 | 2004 | |
Ông Lê Tấn Trường | Phó TGĐ | 1967 | KS Động lực | 3,433 | 2014 | |
Ông Phạm Tú Mậu | Phó TGĐ | 1969 | KS Thủy lợi | 2,600 | N/A | |
Ông Trần Đức Minh | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trọng | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 8,130 | N/A | |
Ông Đỗ Đình Thoàn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thùy Chi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Văn Chiến | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 2017 | |
Ông Đoàn Hùng Trường | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Phong | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS XD Thủy lợi | 1,031,000 | 2010 | |
Ông Vương Đắc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 14,000 | 2004 | |
Ông Lê Tấn Trường | Phó TGĐ | 1967 | KS Động lực | 3,433 | 2014 | |
Ông Phạm Tú Mậu | Phó TGĐ | 1969 | KS Thủy lợi | 2,600 | N/A | |
Ông Trần Đức Minh | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trọng | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 8,130 | N/A | |
Ông Đỗ Đình Thoàn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thùy Chi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Văn Chiến | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 2017 | |
Ông Hồ Sỹ Hùng | TVHĐQT | 1957 | KS Mỏ địa chất | 53,261 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Linh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Quản trị | 1,047,500 | 2005 | |
Ông Phan Xuân Minh | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 1,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS XD Thủy lợi | 1,031,000 | 2010 | |
Ông Vương Đắc Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN TCKT | 14,000 | 2004 | |
Ông Lê Tấn Trường | Phó TGĐ | 1967 | KS Động lực | 3,433 | 2014 | |
Ông Phạm Tú Mậu | Phó TGĐ | 1969 | KS Thủy lợi | 2,600 | N/A | |
Ông Trần Đức Minh | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trọng | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 8,260 | N/A | |
Ông Đoàn Hùng Trường | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Cao Thanh | Thành viên BKS | 1979 | CN Ngoại ngữ/CN TCKT | 2003 | ||
Bà Triệu Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT/ThS Kế toán | 2004 |