CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2)
Song Da No 2 JSC
4,200
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD200
Vốn hóa60.58
Dư mua3,500
Dư bán8,400
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T2,727
NN mua-
% NN sở hữu6.04
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.14
Beta-0.38
EPS223
P/E19.13
F P/E3.80
BVPS12,524
P/B0.34
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Dương Ngọc Hải | 1,780,129 | 12.34 | |
Hoàng Văn Sơn | 1,061,006 | 7.36 | |
Kang Byung Gyu | 850,000 | 5.89 | |
Bùi Xuân Ngọc | 799,700 | 5.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 5,880,000 | 40.77 |
Bùi Thị Thanh | 1,017,800 | 7.06 | |
Nguyễn Hồng Dương | 842,000 | 5.84 | |
Đào Đức Phong | 799,700 | 5.54 |