CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2)
Song Da No 2 JSC
4,200
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD200
Vốn hóa60.58
Dư mua3,500
Dư bán8,400
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T2,727
NN mua-
% NN sở hữu6.04
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.14
Beta-0.41
EPS223
P/E19.13
F P/E3.80
BVPS12,524
P/B0.34
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Ngọc Hải | CTHĐQT | - | N/a | 2,567,829 | N/A |
Ông Bùi Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1959 | N/a | 799,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Luật | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 1,061,006 | 2006 | |
Ông Lê Văn Toản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 2018 | ||
Ông Lê Hoàng Minh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Lục | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 2,100 | 2017 | |
Bà Đỗ Xuân Hoàng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Việt | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Dương Ngọc Hải | CTHĐQT | - | N/a | 2,567,829 | N/A |
Ông Bùi Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1959 | N/a | 799,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Luật | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 1,061,006 | 2006 | |
Ông Lê Văn Toản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 2018 | ||
Ông Lê Hoàng Minh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Lục | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 2,100 | 2017 | |
Bà Đỗ Xuân Hoàng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Việt | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Ngọc Hải | CTHĐQT | - | N/a | 2,567,829 | N/A |
Ông Bùi Xuân Ngọc | TVHĐQT | 1959 | N/a | 799,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Luật | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2017 | ||
Ông Hoàng Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 1,061,006 | 2006 | |
Ông Lê Văn Toản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 2018 | ||
Ông Nguyễn Duy Hưởng | Phó TGĐ | 1973 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | - | N/A | |
Ông Lê Hoàng Minh | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bình Lục | Trưởng BKS | 1966 | N/a | 2,100 | 2017 | |
Bà Đỗ Xuân Hoàng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tuấn Việt | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A |