CTCP Xây dựng Số 5 (HOSE: SC5)
Construction JSC No 5
20,100
Mở cửa20,100
Cao nhất20,100
Thấp nhất20,100
KLGD300
Vốn hóa301.17
Dư mua400
Dư bán91,700
Cao 52T 29,000
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T968
NN mua-
% NN sở hữu4.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS1,667
P/E12.17
F P/E16.90
BVPS23,028
P/B0.88
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/06/2023 | 20,100 | -200 (-0.99%) | 300 |
02/06/2023 | 20,300 | (0.00%) | 0 |
01/06/2023 | 20,300 | 1,150 (+6.01%) | 2,100 |
31/05/2023 | 19,150 | -50 (-0.26%) | 200 |
30/05/2023 | 19,200 | (0.00%) | 0 |
16/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
04/10/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
28/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
09/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
07/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 5
Tên tiếng Anh: Construction JSC No 5
Tên viết tắt:SC5
Địa chỉ: Số 137 Lê Quang Định - P.14 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Minh Hải
Điện thoại: (84.28) 6258 3425
Fax: (84.28) 6258 3426
Email:sc5@sc5.vn
Website:http://sc5.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 18/10/2007
Vốn điều lệ: 149,845,500,000
Số CP niêm yết: 14,984,550
Số CP đang LH: 14,983,499
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300378152
GPTL: 1588/QĐ - BXD
Ngày cấp: 20/11/2003
GPKD: 4103002004
Ngày cấp: 24/12/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây lắp công trình
- Đầu tư và kinh doanh bất động sản
- Thi công các hạng mục cấp thoát nước, nhà máy nước
- Kinh doanh VLXD
- Quản lý nhà cao tầng...
- Tiền thân là Công ty Xây dựng Số 5 trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng số 1 – Bộ Xây Dựng
- Ngày CPH: 20/11/2003
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 (Bất thành)
- 21/02/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 27/05/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 22/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 21/10/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.