CTCP Xây dựng Số 5 (HOSE: SC5)
Construction JSC No 5
21,150
Mở cửa21,150
Cao nhất21,150
Thấp nhất21,150
KLGD
Vốn hóa316.90
Dư mua1,400
Dư bán1,100
Cao 52T 25,000
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T1,980
NN mua-
% NN sở hữu4.33
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*2,353
P/E8.99
F P/E14.98
BVPS23,344
P/B0.91
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/03/2021 | 21,150 | (0.00%) | |
04/03/2021 | 21,150 | -1,250 (-5.58%) | 400 |
03/03/2021 | 22,400 | -50 (-0.22%) | 100 |
02/03/2021 | 22,450 | 1,450 (+6.90%) | 200 |
01/03/2021 | 21,000 | 1,100 (+5.53%) | 6,300 |
28/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
09/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
07/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
26/06/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
19/05/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 5
Tên tiếng Anh: Construction JSC No 5
Tên viết tắt:SC5
Địa chỉ: Số 137 Lê Quang Định - P.14 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Trần Minh Hải
Điện thoại: (84.28) 6258 3425
Fax: (84.28) 6258 3426
Email:sc5@sc5.vn
Website:http://sc5.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 18/10/2007
Vốn điều lệ: 149,845,500,000
Số CP niêm yết: 14,984,550
Số CP đang LH: 14,983,499
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300378152
GPTL: 1588/QĐ - BXD
Ngày cấp: 20/11/2003
GPKD: 4103002004
Ngày cấp: 24/12/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây lắp công trình
- Đầu tư và kinh doanh bất động sản
- Thi công các hạng mục cấp thoát nước, nhà máy nước
- Kinh doanh VLXD
- Quản lý nhà cao tầng...
- Tiền thân là Công ty Xây dựng Số 5 trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng số 1 – Bộ Xây Dựng
- Ngày CPH: 20/11/2003
- 18/08/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 01/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 10/10/2019 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 23/04/2019 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
- 30/08/2018 Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.