CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT)
Thanh Thanh Cong - Bien Hoa JSC
10,750
Mở cửa11,100
Cao nhất11,150
Thấp nhất10,700
KLGD3,592,700
Vốn hóa7,960.39
Dư mua6,400
Dư bán289,300
Cao 52T 17,200
Thấp 52T10,750
KLBQ 52T2,945,031
NN mua173,100
% NN sở hữu13.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS725
P/E15.59
F P/E10.13
BVPS14,990
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Huỳnh Bích Ngọc | CTHĐQT | 1962 | Quản trị kinh doanh | 71,724,473 | 2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 112,147,115 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Đệ | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Trần Tấn Việt | TVHĐQT | 1961 | T.S Khoa học | 127,330 | N/A | |
Ông Trần Trọng Gia Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Võ Thúy Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 107,000 | Độc lập | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | Giáo sư/T.S Nông học | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngữ | TGĐ | 1987 | CN QTKD | 5,186,415 | 2014 | |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ Thường trực | 1987 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 7,414,484 | 2020 | |
Ông Huỳnh Văn Pháp | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 706,305 | N/A | |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh doanh Quốc tế | - | N/A | |
Ông Lê Phát Tín | KTT | 1981 | Cử nhân | 384,052 | 2015 | |
Bà Huang Lovia | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1986 | CN TCKT | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Tiến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Luật | 2,375,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Huỳnh Bích Ngọc | CTHĐQT | 1962 | Quản trị kinh doanh | 69,724,473 | 2012 |
Bà Đặng Huỳnh Ức My | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 268,159,455 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Đệ | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 429,425 | N/A | |
Bà Võ Thúy Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 100,000 | Độc lập | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | Giáo sư | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngữ | TGĐ | 1987 | CN QTKD | 4,847,118 | 2014 | |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ Thường trực | 1987 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 6,929,425 | 2020 | |
Ông Huỳnh Văn Pháp | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 660,099 | N/A | |
Bà Lâm Thị Cẩm Lệ | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Phát Tín | KTT | 1981 | Cử nhân | 358,928 | 2015 | |
Ông Hoàng Mạnh Tiến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Luật | 1,572,000 | Độc lập | |
Bà Lovia Huang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Huỳnh Bích Ngọc | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1962 | Quản trị kinh doanh | 69,724,473 | 2010 |
Ông Phạm Hồng Dương | Phó CTHĐQT Thường trực | 1974 | KS Hóa/Thạc sỹ Quản trị | 4,313,163 | 2009 | |
Bà Đặng Huỳnh Ức My | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 100,137,492 | 2012 | |
Bà Võ Thúy Anh | TVHĐQT | - | N/a | 100,000 | Độc lập | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | Giáo sư | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thanh Ngữ | TGĐ | 1987 | CN QTKD | 4,847,118 | 2014 | |
Bà Đoàn Vũ Uyên Duyên | Phó TGĐ Thường trực | 1987 | CN Kế toán/ThS Kinh doanh quốc tế | 929,425 | 2018 | |
Bà Dương Thị Tô Châu | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 589,395 | 2010 | |
Ông Lê Quang Hải | Phó TGĐ | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 634,293 | 2014 | |
Bà Trang Thanh Trúc | GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | GĐ Tài chính | - | N/a | 429,425 | N/A | |
Ông Huỳnh Văn Pháp | GĐ Kinh doanh | - | N/a | 693,053 | N/A | |
Ông Lê Đức Tồn | GĐ Nhà máy | - | KS Hóa chất | 316,796 | 2013 | |
Ông Lê Phát Tín | KTT | 1981 | Cử nhân | 358,928 | 2015 | |
Ông Hoàng Mạnh Tiến | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1962 | CN Luật | 1,572,000 | Độc lập | |
Ông Henry Chung | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | CN KTTC | 970,198 | Độc lập |