CTCP Chứng khoán SBS (UPCoM: SBS)
SBS Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
6,300
Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,200
KLGD2,004,618
Vốn hóa923.63
Dư mua839,082
Dư bán1,506,382
Cao 52T 10,000
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T2,900,854
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.28
EPS2
P/E3,987.50
F P/E163.67
BVPS2,344
P/B2.86
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia | - | 99.96 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang | 100,000 (Tr. VND) | 50.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 7,000,000 (USD) | 98.98 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang | 12,800,000 (USD) | 50.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 7,000,000 (USD) | 98.98 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang | 100,000,000,000 (LAK) | -1 | |
CT Đầu tư Toàn cầu Chứng khoán NH Sài Gòn Thương Tín | 100,000 (Tr. VND) | 51 | |
SBS Global Investment Pte Ltd | 255,000 (USD) | 51 |