CTCP Chứng khoán SBS (UPCoM: SBS)
SBS Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
6,300
Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,200
KLGD2,004,618
Vốn hóa923.63
Dư mua839,082
Dư bán1,506,382
Cao 52T 10,000
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T2,900,854
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.28
EPS2
P/E3,987.50
F P/E163.67
BVPS2,344
P/B2.86
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 693,784 | 0.47 | ||
CĐ khác trong nước | 136,790,206 | 93.30 | |||
CĐ lớn trong nước | 9,123,610 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 594,571 | 0.47 | ||
CĐ khác trong nước | 116,941,609 | 92.33 | |||
CĐ lớn trong nước | 9,123,610 | 7.20 | |||
Công đoàn Công ty | 210 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác nước ngoài | 750,117 | 0.59 | ||
CĐ khác trong nước | 52,756,603 | 41.65 | |||
CĐ lớn trong nước | 73,153,070 | 57.76 | |||
Công đoàn Công ty | 210 | 0.00 |