Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Cao su Sông Bé (UPCoM: SBR)

Song Be Rubber Joint Stock Company

9,500

(%)
10/01/2025 15:25

Mở cửa9,500

Cao nhất9,500

Thấp nhất9,500

KLGD

Vốn hóa773.26

Dư mua100

Dư bán2,100

Cao 52T 10,200

Thấp 52T6,500

KLBQ 52T628

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM219

T/S cổ tức0.02

Beta1.87

EPS1,093

P/E8.69

F P/E19.33

BVPS10,000

P/B0.95

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SBR: GVR DPR EVF APH BSR
Trending: FPT (74,186) - ACB (70,222) - MBB (66,554) - HPG (58,926) - VND (44,512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé (SBR) có tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cao su Sông Bé được thành lập vào năm 1983. Công ty hoạt động trong lĩnh vực trồng và chăm sóc cây cao su, sản xuất mủ cao su. SBR chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2019. Sản phẩm chủ lực hiện này là mủ cao su thành phẩm SVR 3L mang thương hiệu Soruco, được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 3769:2016 trên hệ thống dâ... Xem thêm
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.