CTCP Cao su Sông Bé (UPCoM: SBR)
Song Be Rubber Joint Stock Company
8,100
Mở cửa
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,100
KLGD
Vốn hóa659.31
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T443
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM158
T/S cổ tức0.02
Beta0.98
EPS924
P/E8.76
F P/E16.48
BVPS10,000
P/B0.81
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/06/2025 | 8,100 | 0 (0.00%) | 0 |
17/06/2025 | 8,100 | 0 (0.00%) | 0 |
16/06/2025 | 8,100 | 0 (0.00%) | 0 |
13/06/2025 | 8,100 | 0 (0.00%) | 0 |
12/06/2025 | 8,100 | 0 (0.00%) | 0 |
12/06/2025 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 158 đồng/CP |
12/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 219 đồng/CP |
09/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 130 đồng/CP |
22/07/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 130 đồng/CP |
27/09/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 130 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cao su Sông Bé
Tên tiếng Anh: Song Be Rubber Joint Stock Company
Tên viết tắt:SORUCO
Địa chỉ: Quốc lộ 14 - T. 8 - Ấp 3 -X. Minh Thành - H. Chơn Thành - T. Bình Phước
Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Quang Vĩnh
Điện thoại: (84.271) 3667 249
Fax: (84.271) 3667 260
Website:http://www.caosusongbe.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 02/11/2020
Vốn điều lệ: 813,961,920,000
Số CP niêm yết: 81,396,192
Số CP đang LH: 81,396,192
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 3800100464
Ngày cấp: 01/07/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Trồng trọt, sản xuất sản phẩm cây cao su.
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
- Đại lý du lịch,..
- Ngày 16/06/1983: Công ty được thành lập theo quyết định số 697/QĐ - UB của UBND Tỉnh Sông Bé.
- Ngày 01/07/2010: Đổi tên thành Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé.
- Ngày 03/01/2019: Đổi tên thành CTCP Cao su Sông Bé.
- Ngày 08/08/2019: Giảm vốn điều lệ xuống còn 813,961,920,000 đồng.
- Ngày 02/11/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM.
- 30/06/2025 Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 158 đồng/CP
- 28/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 26/07/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 28/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 219 đồng/CP
- 25/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.