CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (HOSE: SAV)
Savimex Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
15,350
Mở cửa15,300
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,000
KLGD47,700
Vốn hóa330.96
Dư mua5,500
Dư bán15,200
Cao 52T 17,900
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T60,996
NN mua-
% NN sở hữu50
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.39
EPS-434
P/E-35.62
F P/E7.07
BVPS15,833
P/B0.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 8,746,922 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Sư phạm/CN Sinh học | 23,775 | 2014 | |
Bà Mai Thị Huyền Thanh | TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Văn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1989 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Huỳnh Nga | KTT | - | 2,300 | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Jung Sung Kwan | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Q.Lý KD | 121,640 | N/A | |
Bà Ngô Thị Yến Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | ThS QTKD/ThS Kinh doanh quốc tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 7,597,155 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Sư phạm/CN Sinh học | 20,500 | 2014 | |
Ông Jung Sung Kwan | TVHĐQT | 1966 | N/a | 35,340 | N/A | |
Ông Trần Như Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Mai Thị Huyền Thanh | KTT/TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thị Thu Sa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Luật | 2014 | ||
Bà Ngô Thị Yến Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | ThS QTKD/ThS Kinh doanh quốc tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 6,606,222 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Sư phạm/CN Sinh học | 20,500 | 2014 | |
Ông Jung Sung Kwan | TVHĐQT | - | N/a | 54,600 | N/A | |
Ông Trần Như Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Mai Thị Huyền Thanh | KTT/TVHĐQT/Trưởng phòng TCKT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thị Thu Sa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Luật | 2014 | ||
Bà Ngô Thị Yến Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | ThS QTKD/ThS Kinh doanh quốc tế | Độc lập |