CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
25,800
Mở cửa25,800
Cao nhất25,800
Thấp nhất25,000
KLGD10,833
Vốn hóa3,443.06
Dư mua29,367
Dư bán11,967
Cao 52T 27,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,202
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.05
Beta0.60
EPS2,212
P/E11.90
F P/E10.24
BVPS11,178
P/B2.35
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 65,504,200 | 49.07 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Liên Thái Bình Dương | 33,340,200 | 24.98 | |
Công ty TNHH Thời Trang và Mỹ phẩm Âu Châu | 20,538,400 | 15.39 |