CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
26,000
Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD2,200
Vốn hóa3,469.75
Dư mua2,700
Dư bán11,600
Cao 52T 27,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,205
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.05
Beta0.74
EPS2,212
P/E11.76
F P/E42.24
BVPS11,178
P/B2.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |