CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UPCoM: SAS)
Southern Airports Services JSC
26,300
Mở cửa26,300
Cao nhất26,300
Thấp nhất26,300
KLGD601
Vốn hóa3,509.79
Dư mua10,399
Dư bán14,099
Cao 52T 27,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T5,132
NN mua-
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM1,198
T/S cổ tức0.05
Beta0.46
EPS2,274
P/E11.25
F P/E9.96
BVPS11,467
P/B2.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | N/a | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 28,129,433 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Long | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD/ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán-Kiểm toán | 154,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Ngọc | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 119,000 | 2003 | |
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2023 | |
Bà Đỗ Thị Minh Châu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | N/a | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 28,129,433 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Long | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD/ThS Khoa học | - | N/A | |
Bà Đoàn Thị Mai Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Luật/CN Anh văn | 18,893,483 | 1993 | |
Bà Nguyễn Minh Ngọc | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 119,000 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | Phó GĐ | 1968 | CN Kinh tế XD | 154,100 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Minh Châu | KTT | - | N | |||
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | KTT | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2023 | |
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | N/a | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 28,129,433 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Long | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD/ThS Khoa học | - | N/A | |
Bà Đoàn Thị Mai Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Luật/CN Anh văn | 18,893,483 | 1993 | |
Bà Nguyễn Minh Ngọc | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 119,000 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 154,100 | 1998 | |
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | KTT | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2005 | |
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |