Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE: SAB)
Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation
52,500
Mở cửa53,700
Cao nhất53,900
Thấp nhất52,000
KLGD1,184,600
Vốn hóa67,334.52
Dư mua15,300
Dư bán7,900
Cao 52T 84,100
Thấp 52T52,500
KLBQ 52T553,468
NN mua362,000
% NN sở hữu60.39
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.68
EPS5,012
P/E10.77
F P/E11.99
BVPS19,871
P/B2.72
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Ông Lê Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Neo Gim Siong Bennett | TGĐ | 1969 | KS K.Tế XD | 2018 | ||
Ông Koo Liang Kwee Alan | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 2017 | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | 2018 | ||
Bà Venus Teoh Kim Wei | Phó TGĐ | 1974 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Pramoad Phornprapha | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Thạc sỹ | 343,642,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | ThS Luật | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Ông Lê Thanh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Minh Châu | TVHĐQT | - | N/a | 230,876,547 | N/A | |
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Neo Gim Siong Bennett | TGĐ | 1969 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Ông Koo Liang Kwee | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | N/A | ||
Bà Venus Teoh Kim Wei | Phó TGĐ | 1974 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Pramoad Phorprapha | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1966 | ThS QTKD/CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | CN KTTC/ThS TCKT | 343,642,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1955 | ThS Luật | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Ông Lương Thanh Hải | TVHĐQT | 1964 | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 100 | 2006 | |
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Neo Gim Siong Bennett | TGĐ | 1969 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Ông Hoàng Đạo Hiệp | Phó TGĐ | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | N/A | ||
Ông Teo Hong Keng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Venus Teoh Kim Wei | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Pramoad Phorprapha | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1966 | ThS QTKD/CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | CN KTTC/ThS TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1955 | ThS Luật | Độc lập |