CTCP SCI (HNX: S99)
SCI Joint Stock Company
12,400
Mở cửa12,300
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,100
KLGD311,440
Vốn hóa1,165.57
Dư mua450,260
Dư bán230,360
Cao 52T 12,600
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T371,240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS1,043
P/E11.70
F P/E12.75
BVPS16,408
P/B0.74
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH SCI Nghệ An | 245,000 (Tr. VND) | 99.29 |
CTCP Điện gió Hướng Linh 8 | 358,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP SCI E&C | 254,098 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP SCI Lai Châu | 589,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Tư vấn SCI | 22,440 (Tr. VND) | 65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH SCI Nghệ An | 245,000 (Tr. VND) | 91.41 |
CTCP Điện gió Hướng Linh 8 | 386,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP SCI E&C | 254,098 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP SCI Lai Châu | 431,500 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Tư vấn SCI | 13,200 (Tr. VND) | 65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH SCI Nghệ An | 245,000 (Tr. VND) | 51 |
CTCP SCI E&C | 127,049 (Tr. VND) | 60.50 | |
CTCP SCI Lai Châu | 356,774 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Tư vấn SCI | 12,000 (Tr. VND) | 65 |