CTCP SCI (HNX: S99)
SCI Joint Stock Company
11,400
Mở cửa11,600
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,100
KLGD203,390
Vốn hóa1,071.57
Dư mua139,310
Dư bán147,810
Cao 52T 13,600
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T400,456
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS1,043
P/E11.12
F P/E12.13
BVPS16,408
P/B0.71
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 218,573 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 76,386,762 | 89.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 8,848,446 | 10.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 198,175 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 46,248,991 | 88.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 204 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 5,979,353 | 11.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2020 | Cá nhân nước ngoài | 329,499 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 42,620,470 | 81.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 204 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 9,476,550 | 18.08 |