Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
CTCP SCI (HNX: S99)
SCI Joint Stock Company
12,800
200 (+1.59%)
20/05/2022 14:59
Mở cửa12,600
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,600
KLGD68,802
Vốn hóa671.06
Dư mua90,924
Dư bán139,210
Cao 52T 27,000
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T1,018,885
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS2,008
P/E6.27
F P/E5.16
BVPS21,189
P/B0.59
Năm 1998, Công ty Cổ phần Sông Đà 9.09 tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 903 trực thuộc Công ty Sông Đà 9, được thành lập. Năm 2006, cổ phiếu công ty chính thức được niêm yết trên HNX. Các lĩnh vực kinh doanh chính của công ty bao gồm Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến thế điện; Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng ...
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 10,968,669 | 2015 |
Ông Nguyễn Minh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 62,070 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 300,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 161,576 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Độ | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 2017 | ||
Ông Vũ An Minh | Phó TGĐ | 1976 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kiểm toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Việt Anh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Chính Đại | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 811 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 5,725,997 | 2015 |
Ông Nguyễn Chính Đại | TVHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 811 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 300,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 161,576 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Độ | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 150,000 | 2017 | |
Ông Vũ An Minh | Phó TGĐ | 1976 | KS Công trình | N/A | ||
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kiểm toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Minh Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | 62,070 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Thanh Hiền | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Quách Thị Thanh Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 5,453,997 | 2015 |
Ông Nguyễn Chính Đại | TVHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 811 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 300,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 161,576 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 150,000 | 2017 | |
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kiểm toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Minh Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | 62,070 | Độc lập | |
Bà Quách Thị Thanh Thủy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Quản Thanh Sơn | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |