CTCP Sông Đà 9.01 (OTC: S91)
Song Da 9.01 Joint Stock Company
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2013 | CĐ nước ngoài | 67,085 | 2.28 | ||
CĐ trong nước | 2,872,915 | 97.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2012 | Cá nhân nước ngoài | 48,885 | 1.66 | ||
Cá nhân trong nước | 1,257,710 | 42.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,400 | 0.18 | |||
Tổ chức trong nước | 1,628,005 | 55.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2011 | Cá nhân trong nước | 1,259,935 | 42.85 | ||
CĐ nước ngoài | 53,585 | 1.82 | |||
Tổ chức trong nước | 1,626,480 | 55.32 |