Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Sông Đà 9.01 (OTC: S91)
Song Da 9.01 Joint Stock Company
Trending:
HPG (87,628) -
NVL (72,626) -
DIG (66,730) -
MBB (57,369) -
VND (50,146)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
05/03/2013 | Ông Dương Hữu Thắng | CTHĐQT | 1957 | KS Máy XD | 16,900 | 2006 |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,500 | 2004 |
Ông Nguyễn Đức Thọ | TVHĐQT | 1960 | Đại học | | 2012 |
Ông Thái Minh Thuấn | TVHĐQT | 1956 | KS Máy XD | 7,800 | 2009 |
Ông Trần Thế Quang | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Thủy lợi | 17,000 | 2009 |
Ông Đặng Công Duẩn | Phó GĐ | 1960 | KS Cầu hầm | 11,500 | 2008 |
Ông Lê Sỹ Tiến | Phó GĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 11,578 | 2010 |
Ông Quách Mạnh Hải | KTT | 1981 | CN Kinh tế | | 2011 |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | | 2010 |
Ông Đỗ Duy Thanh | Thành viên BKS | 1985 | KS Thủy lợi | 3,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1961 | TC Xây Dựng | 1,500 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
27/03/2012 | Ông Dương Hữu Thắng | CTHĐQT | 1957 | KS Máy XD | 16,900 | 2006 |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,500 | 2004 |
Ông Nguyễn Đức Thọ | TVHĐQT | 1960 | Đại học | | 2012 |
Ông Thái Minh Thuấn | TVHĐQT | 1956 | KS Máy XD | 7,800 | 2009 |
Ông Trần Thế Quang | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Thủy lợi | 17,000 | 2009 |
Ông Đặng Công Duẩn | Phó GĐ | 1960 | KS Cầu hầm | 11,500 | 2008 |
Ông Lê Sỹ Tiến | Phó GĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 11,578 | 2010 |
Ông Quách Mạnh Hải | KTT | 1981 | CN Kinh tế | | 2011 |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | - | 2010 |
Ông Đỗ Duy Thanh | Thành viên BKS | 1985 | KS Thủy lợi | 3,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1961 | TC Xây Dựng | 1,500 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2010 | Ông Dương Hữu Thắng | CTHĐQT | 1957 | KS Máy XD | - | 2006 |
Ông Trần Thế Quang | GĐ | 1975 | KS Thủy lợi | - | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | - | 2010 |