CTCP Cảng Quy Nhơn (HOSE: QNP)
Quy Nhon Port Joint Stock Company
33,100
Mở cửa34,000
Cao nhất34,000
Thấp nhất33,100
KLGD2,500
Vốn hóa1,337.57
Dư mua12,000
Dư bán16,900
Cao 52T 44,700
Thấp 52T22,900
KLBQ 52T17,107
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.84
EPS2,780
P/E12.23
F P/E19.03
BVPS20,468
P/B1.66
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2024 | 33,100 | -900 (-2.65%) | 2,500 |
27/03/2024 | 34,000 | -100 (-0.29%) | 13,200 |
26/03/2024 | 34,100 | 1,200 (+3.65%) | 19,500 |
25/03/2024 | 32,900 | 200 (+0.61%) | 2,400 |
22/03/2024 | 32,700 | 100 (+0.31%) | 6,600 |
Tên đầy đủ: CTCP Cảng Quy Nhơn
Tên tiếng Anh: Quy Nhon Port Joint Stock Company
Tên viết tắt:CANG QUY NHON
Địa chỉ: Số 2 Phan Chu Trinh - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84.256) 389 2363
Fax: (84.256) 389 1783
Email:quinhonport@dng.vnn.vn
Website:https://www.quynhonport.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 18/01/2024
Vốn điều lệ: 404,099,500,000
Số CP niêm yết: 40,409,950
Số CP đang LH: 40,409,950
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4100258793
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4100258793
Ngày cấp: 01/11/2013
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng. Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hỗ trợ, lai dắt tàu biển;
- Kinh doanh kho/bãi, kho ngoại quan;
- Bốc xếp, giao nhận hàng hóa;
♦ Đại lý vận tải hàng hóa, đại lý tàu biển, đại lý vận tải thủy/bộ, vận tải đa phương thức;
- Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ khai thác cảng và kinh doanh xuất/nhập khẩu;
- Đại lý kinh doanh xăng dầu;
- Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí;
- Bảo dưỡng, sửa chữa các loại động cơ, phương tiện vận tải thủy/bộ;
- Xây dựng, sửa chữa cầu cảng; gia công lắp ghép các bộ phận của cầu và bến cảng;
- San lắp mặt bằng; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;
- Sản xuất đồ gỗ;
- Dịch vụ ăn uống, cung ứng lương thực, thực phẩm cho tàu biển.
- Ngày 18/01/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 19,100 đ/CP.
- 12/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 18/01/2024 Giao dịch lần đầu - 40,409,950 CP
- 29/12/2023 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 40,409,950 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.