CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (UPCoM: QNC)
Quang Ninh Construction & Cement Joint Stock Company
7,000
Mở cửa6,900
Cao nhất7,000
Thấp nhất6,900
KLGD1,000
Vốn hóa419.52
Dư mua19,300
Dư bán19,500
Cao 52T 9,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T9,967
NN mua-
% NN sở hữu15.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS1,184
P/E5.84
F P/E16.74
BVPS10,712
P/B0.65
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 15,529,005 | 25.88 | ||
CĐ lớn | 44,402,995 | 74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 18,023,993 | 36.05 | ||
CĐ khác | 12,240,932 | 24.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,256,998 | 18.51 | |||
Tổ chức trong nước | 10,410,077 | 20.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 21,506 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 14,297,738 | 38.45 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,000 | 0.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,271,798 | 24.94 | |||
Tổ chức trong nước | 13,522,067 | 36.37 |