CTCP Quốc Cường Gia Lai (HOSE: QCG)
Quoc Cuong Gia Lai Joint Stock Company
12,600
Mở cửa12,800
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,100
KLGD1,231,400
Vốn hóa3,466.63
Dư mua48,100
Dư bán37,100
Cao 52T 15,200
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T990,281
NN mua143,100
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.62
EPS57
P/E227.87
F P/E35.49
BVPS15,807
P/B0.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,296 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,296 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 2,444,434 | 0.89 | ||
CĐ khác trong nước | 131,749,127 | 47.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 140,935,580 | 51.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169 | 0.00 |