CTCP Đường sắt Quảng Bình (OTC: QBR)
Quang Binh Railway Joint Stock Company
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Trần Văn Sáu CTHĐQT | |||||
2 | Ông Nguyễn Văn Minh TVHĐQT | |||||
3 | Ông Trần Ngọc Sơn GĐ/TVHĐQT | |||||
4 | Ông Trương Hữu Mạnh Phó GĐ | |||||
5 | Ông Đoàn Thuận Phó GĐ | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân của CT TNHH MTV Quản lý Đường sắt Quảng Bình là XN quản lý đường sắt Quảng Bình
- Ngày 23/11/1981, Theo QĐ số 454/LĐTL về việc thành lập Đoạn cầu đường Quảng Bình
- Ngày 17/04/1998, Bộ GTVT có QĐ số 867/1998/QĐ/TCCB-LĐ về việc thành lập DNNN hoạt động công ích XN Quản lý Đường sắt Quảng Bình
- Tháng 03/2003, chính thức đổi tên thành CT Quản lý đường sắt Quảng Bình
- Ngày 29/06/2010, chuyển CT Quản lý Đường sắt Quảng Bình thành CT TNHH MTV Quản lý Đường sắt Quảng Bình
- Ngày 28/12/2015, ĐHĐCĐ lần thứ nhất thành lập CTCP Đường sắt Quảng Bình
- Ngày 09/11/2016, giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá tham chiếu 10.000Đ/CP.
- Ngày 13/08/2021 ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM .
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 09/11/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên | 10,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 1,760,500 |
KL Niêm yết hiện tại | 1,760,500 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 1,760,500 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | IAV | 2021 |
2 | 2020 | |
3 | 2019 | |
4 | 2018 | |
5 | 2017 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Ngọc Sơn |
• Chức vụ | Giám Đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Mai Thị Tuyết Lan |
• Chức vụ | Kế toán trưởng |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 3100213455 |
Mã số thuế | 3100213455 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 377 đường Trần Hưng Đạo - P. Nam Lý - Tp. Đồng Hới - T. Quảng Bình |
• Điện thoại | (84.232) 383 8909 - 383 8913 |
• Fax | (84.232) 383 6742 |
duongsatquangbinh@.gmail.com | |
• Website | http://duongsatquangbinh.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành