CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (UPCoM: PVR)
Hanoi PVR Investment JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Các hoạt động đầu tư tài chính khác
1,000
Mở cửa1,000
Cao nhất1,000
Thấp nhất1,000
KLGD
Vốn hóa51.91
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T700
KLBQ 52T10,813
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.90
EPS-127
P/E-7.90
F P/E-14.31
BVPS8,870
P/B0.11
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Quản lý Quỹ PVI | 43,500,000 | 8.19 |
Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 | |
Bùi Văn Phú | 5,715,520 | 5.11 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 3,935,000 | 7.58 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Quản lý Quỹ PVI | 43,500,000 | 8.19 |
Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 | |
Bùi Văn Phú | 5,715,520 | 5.11 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 5,042,700 | 9.50 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Trần Thị Thắm | 12,483,000 | 23.50 |
Công ty TNHH VNT | 8,151,980 | 15.35 | |
CTCP Quản lý Quỹ PVI | 6,762,747 | 7.17 | |
CTCP Tập đoàn Đại Dương | 5,042,700 | 9.50 | |
Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu | 3,000,000 | 5.65 | |
Bùi Thị Thu Thủy | 2,808,000 | 5.30 | |
Bùi Văn Phú | 2,715,520 | 5.23 | |
Công ty TNHH MHD Golf | 2,705,900 | 5.10 |