CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (UPCoM: PVR)
Hanoi PVR Investment JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Các hoạt động đầu tư tài chính khác
1,300
Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa67.48
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T700
KLBQ 52T10,936
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.33
EPS-127
P/E-10.27
F P/E-18.60
BVPS8,870
P/B0.15
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 30,000 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 34,137,311 | 64.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,712,902 | 33.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 40,000 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 25,579,268 | 48.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 26,263,945 | 49.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2019 | Cá nhân nước ngoài | 40,065 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 25,579,636 | 48.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 26,260,512 | 49.45 |