CTCP PVI (HNX: PVI)
PVI Holdings
49,400
Mở cửa49,100
Cao nhất49,500
Thấp nhất48,300
KLGD42,155
Vốn hóa11,571.55
Dư mua69,245
Dư bán37,345
Cao 52T 54,400
Thấp 52T44,200
KLBQ 52T44,399
NN mua31,500
% NN sở hữu59.48
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.15
EPS4,139
P/E11.84
F P/E10.63
BVPS34,643
P/B1.41
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | HDI-Global SE | 91,105,809 | 38.89 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 29,535,195 | 12.61 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | HDI-Global SE | 90,105,809 | 38.47 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 29,372,195 | 12.54 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2022 | HDI-Global SE | 88,983,909 | 37.98 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 81,978,740 | 35 | |
Funderburk Lighthouse Ltd | 27,399,395 | 11.69 | |
IFC | 14,051,512 | 6 |