Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX: PVC)
PetroVietNam Chemical And Services Joint Stock Corporation
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
14,400
Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất13,800
KLGD1,303,937
Vốn hóa1,169.20
Dư mua873,863
Dư bán974,963
Cao 52T 16,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T1,743,159
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM180
T/S cổ tức0.01
Beta1.44
EPS404
P/E33.89
F P/E26.48
BVPS12,926
P/B1.06
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Đại Nghĩa | CTHĐQT | 1973 | N/a | 2018 | |
Ông Dương Trí Hội | TGĐ | 1978 | N/A | |||
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1966 | CN TCKT | 30,000 | 2011 | |
Ông Phạm Ngọc Khuê | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ | 30,000 | 2019 | |
Ông Trương Việt Phương | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Trần Văn Trinh | KTT | 1971 | ThS Quản lý K.Tế | 50,000 | 2011 | |
Ông Trần Hồng Kiên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hà Duy Tân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | KS K.Tế XD | 2009 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | KS Công trình | 547,726 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Đại Nghĩa | CTHĐQT | 1973 | N/a | 2018 | |
Ông Phan Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1966 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Phạm Ngọc Khuê | Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Trương Việt Phương | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Trần Văn Trinh | KTT | 1971 | ThS Quản lý K.Tế | 2011 | ||
Ông Trần Hồng Kiên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hà Duy Tân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | KS K.Tế XD | 2009 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | KS Công trình | 700 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trương Đại Nghĩa | CTHĐQT | 1973 | N/a | 2018 | |
Ông Phan Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | N/a | 2016 | ||
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1966 | CN TCKT | 2011 | ||
Ông Phạm Ngọc Khuê | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 2019 | ||
Ông Trương Việt Phương | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 2018 | ||
Ông Trần Văn Trinh | KTT | 1971 | ThS Quản lý K.Tế | 2011 | ||
Ông Phạm Minh Đức | Trưởng UBKTNB | 1976 | ThS Quản lý K.Tế | 69 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | Thành viên UBKTNB | 1975 | CN TCKT | 1,600 | 2011 | |
Ông Trần Phú | Thành viên UBKTNB | 1981 | CN QTKD | 2010 | ||
Ông Trần Hồng Kiên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Hà Duy Tân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | KS K.Tế XD | 2009 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1977 | KS Công trình | 700 | 2011 |