CTCP Victory Capital (HOSE: PTL)
Victory Capital Joint Stock Company
4,070
Mở cửa4,080
Cao nhất4,080
Thấp nhất4,030
KLGD41,900
Vốn hóa402.38
Dư mua40,800
Dư bán137,100
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T404,664
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS23
P/E181.25
F P/E4.73
BVPS4,921
P/B0.83
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Thị Hiền | 23,964,820 | 23.96 |
Nguyễn Văn Vinh | 20,083,840 | 20.08 | |
Lê Thị Tư | 8,516,000 | 8.52 | |
Lê Văn Thăng | 8,515,000 | 8.52 | |
CTCP Dịch vụ và Đầu tư Bất động sản Ngôi sao Phương Nam | 5,286,000 | 5.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Thị Hiền | 23,964,820 | 23.96 |
Nguyễn Văn Vinh | 20,083,840 | 20.08 | |
Lê Thị Tư | 8,516,000 | 8.52 | |
Lê Văn Thăng | 8,515,000 | 8.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 36,014,630 | 36.43 |
Đỗ Thị Hiền | 16,262,420 | 16.26 | |
Đoàn Văn Đức | 15,333,910 | 15.34 | |
Nguyễn Văn Vinh | 9,833,910 | 9.83 | |
Trần Thị Hường | 9,030,000 | 9.03 | |
Trần Thị Ngọc Cư | 5,500,000 | 5.50 |