CTCP Victory Capital (HOSE: PTL)
Victory Capital Joint Stock Company
3,680
Mở cửa3,780
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,680
KLGD15,700
Vốn hóa363.82
Dư mua15,200
Dư bán7,000
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T417,155
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS23
P/E167.93
F P/E4.38
BVPS4,921
P/B0.77
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 66,454 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 93,211,544 | 94.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,630 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 5,548,452 | 5.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 66,354 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 94,353,840 | 95.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,055,656 | 4.10 | |||
Tổ chức trong nước | 389,230 | 0.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/07/2020 | Cá nhân nước ngoài | 160,354 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 52,451,159 | 53.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,740 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 46,238,827 | 46.77 |