CTCP Đầu Tư Icapital (HOSE: PTC)
Icapital Investment Joint Stock Company
6,000
Mở cửa6,270
Cao nhất6,270
Thấp nhất5,930
KLGD5,400
Vốn hóa193.15
Dư mua19,900
Dư bán1,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T83,022
NN mua-
% NN sở hữu1.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS317
P/E19.17
F P/E10.50
BVPS16,221
P/B0.37
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 302,550 | 0.94 | ||
CĐ khác trong nước | 24,089,074 | 74.56 | |||
CĐ lớn trong nước | 7,800,000 | 24.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 115,700 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/01/2022 | CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 3,934,373 | 22 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,957,938 | 44.50 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 5,991,988 | 33.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,228,248 | 6.82 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 13,091,138 | 72.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,884,188 | 10.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,796,425 | 9.98 |