CTCP Chứng khoán Dầu khí (HNX: PSI)
Petrovietnam Securities Incorporated
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
7,600
Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,400
KLGD127,157
Vốn hóa454.79
Dư mua148,943
Dư bán98,943
Cao 52T 12,200
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T212,939
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.88
EPS484
P/E15.71
F P/E20.21
BVPS11,583
P/B0.66
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 3,931,200 | 6.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | 30,622,674 | 51.17 |
SMBC Nikko Securities Inc. | 8,916,300 | 14.90 | |
CTCP Đầu tư Tài chính Thành Việt | 7,500,000 | 12.53 |