CTCP Chứng khoán Dầu khí (HNX: PSI)
Petrovietnam Securities Incorporated
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
9,300
Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,200
KLGD165,462
Vốn hóa556.52
Dư mua127,838
Dư bán308,138
Cao 52T 12,200
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T206,585
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.95
EPS484
P/E19.65
F P/E25.27
BVPS11,484
P/B0.83
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,371,126 | 27.36 | ||
CĐ lớn | 43,470,174 | 72.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,371,126 | 27.36 | ||
CĐ lớn | 43,470,174 | 72.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 12,802,326 | 21.39 | ||
CĐ lớn | 47,038,974 | 78.61 |