CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX: PSC)
Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
11,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa81.36
Dư mua1,400
Dư bán5,600
Cao 52T 13,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T168
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta-0.37
EPS1,029
P/E10.98
F P/E5.32
BVPS16,735
P/B0.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 5,457,555 | 80.17 | ||
CĐ nước ngoài | 25,265 | 0.37 | |||
CĐ trong nước | 1,324,813 | 19.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 5,613,655 | 77.97 | ||
CĐ nước ngoài | 20,665 | 0.29 | |||
CĐ trong nước | 1,565,262 | 21.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ lớn | 5,613,655 | 77.97 | ||
CĐ nước ngoài | 25,965 | 0.36 | |||
CĐ trong nước | 1,560,380 | 21.67 |