Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong (OTC: PPG)
Phu Phong Corporation
Trending:
HPG (94,871) -
NVL (79,290) -
DIG (71,885) -
MBB (63,926) -
VND (55,090)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2015 | Ông Lương Trọng Tuấn | CTHĐQT | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 |
Ông Quan Lương | Phó Chủ tịch | 1958 | N/a | | 1995 |
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | 12/12/CN Luật | 100 | N/A |
Bà Vũ Hoài Thu | TVHĐQT | - | N/a | 720,000 | N/A |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 |
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | | Độc lập |
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | | 2010 |
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2015 | Ông Lương Trọng Tuấn | CTHĐQT | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 |
Ông Mạc Trấn Hồng | TVHĐQT | 1965 | Đại học | 196,900 | Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 306,800 | N/A |
Bà Vũ Hoài Thu | TVHĐQT | - | N/a | 720,000 | N/A |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 |
Ông Trần Cao Sơn | KTT | - | N/a | | 2008 |
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | 1,000 | Độc lập |
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | | 2010 |
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
02/04/2015 | Ông Lê Mạnh | CTHĐQT | 1957 | Đại học | 294,900 | 2007 |
Ông Lương Trọng Tuấn | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 |
Ông Mạc Trấn Hồng | TVHĐQT | 1965 | Đại học | 196,900 | Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 306,800 | N/A |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 |
Ông Trần Cao Sơn | KTT | - | N/a | | 2008 |
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | 1,000 | Độc lập |
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | | 2010 |
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | | 2011 |