Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
PetroVietnam Power Corporation
10,600
Mở cửa10,900
Cao nhất10,950
Thấp nhất10,600
KLGD8,536,900
Vốn hóa24,823.84
Dư mua1,397,300
Dư bán125,100
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T6,775,612
NN mua131,500
% NN sở hữu3.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS459
P/E23.85
F P/E22.94
BVPS14,589
P/B0.75
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (Tr. VND) | 51 |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (Tr. VND) | 59.37 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (Tr. VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,352,322 (Tr. VND) | 80.72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCO Cơ điện Dầu khí | 0 (Tr. VND) | 13.51 |
CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (Tr. VND) | 59.37 | |
CTCP Điện Việt Lào | 4 (Tr. VND) | 8.64 | |
CTCP EVN quốc tế | 0 (Tr. VND) | 7.85 | |
CTCP Năng lượng Sông Hồng | 0 (Tr. VND) | 44.07 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 0 (Tr. VND) | 6.50 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (Tr. VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,256,592 (Tr. VND) | 94.83 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 3 | 1 (Tr. VND) | 5.34 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (Tr. VND) | 51 |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (Tr. VND) | 59.37 | |
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí | 386,386 (Tr. VND) | 51.58 | |
CTCP Năng lượng Sông Hồng | 74,626 (Tr. VND) | 44.07 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (Tr. VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,256,592 (Tr. VND) | 94.83 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | 1,450,000 (Tr. VND) | 20.85 |