CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (UPCoM: POS)
PTSC Offshore Services JSC
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
16,000
Mở cửa16,200
Cao nhất16,500
Thấp nhất15,500
KLGD95,648
Vốn hóa640
Dư mua34,452
Dư bán35,852
Cao 52T 18,900
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T9,903
NN mua-
% NN sở hữu0.41
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.17
EPS1,926
P/E8.39
F P/E20.21
BVPS19,990
P/B0.81
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100,900 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,414,499 | 6.04 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức trong nước | 33,980,701 | 84.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 65,100 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 2,440,300 | 6.10 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức trong nước | 33,990,700 | 84.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 14,800 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,618,100 | 4.05 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 882,500 | 2.21 | |||
Tổ chức trong nước | 33,980,700 | 84.95 |