CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (UPCoM: POS)
PTSC Offshore Services JSC
Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
/ Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
16,300
Mở cửa16,000
Cao nhất17,500
Thấp nhất15,900
KLGD64,102
Vốn hóa652
Dư mua20,098
Dư bán25,198
Cao 52T 18,900
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T9,454
NN mua-
% NN sở hữu0.41
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.17
EPS1,926
P/E8.28
F P/E19.95
BVPS19,990
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,984,700 | 2008 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 8,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Hùng Văn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 50,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 10,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Cao Sơn | Phó GĐ | 1984 | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Hùng Văn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 50,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 10,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Cao Sơn | Phó GĐ | 1984 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Lệ Trà | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Hùng Văn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 50,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 10,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Cao Sơn | Phó GĐ | 1984 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |