CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,770
Mở cửa2,820
Cao nhất2,880
Thấp nhất2,760
KLGD1,191,000
Vốn hóa771.57
Dư mua188,300
Dư bán71,800
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T1,229,442
NN mua62,100
% NN sở hữu3.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS-3,445
P/E-0.83
F P/E2.66
BVPS5,725
P/B0.50
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-8.58%
+/- Qua 1 tháng-47.64%
+/- Qua 1 quý-49.73%
+/- Qua 1 năm-38.72%
+/- Niêm yết-85.11%
Cao nhất 52 tuần (18/07/2023)*8,450
Thấp nhất 52 tuần (24/04/2024)*2,770
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)2,241,220
KLGD/Ngày (1 tháng)2,558,405
KLGD/Ngày (1 quý)2,423,624
KLGD/Ngày (1 năm)1,238,719
Nhiều nhất 52 tuần (09/04/2024)*8,769,400
Ít nhất 52 tuần (27/04/2023)*26,900