CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
3,100
Mở cửa2,830
Cao nhất3,140
Thấp nhất2,830
KLGD1,882,300
Vốn hóa863.48
Dư mua30,800
Dư bán404,600
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T1,212,215
NN mua277,300
% NN sở hữu4.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.46
EPS-3,445
P/E-0.85
F P/E2.74
BVPS5,725
P/B0.51
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-17.33%
+/- Qua 1 tháng-41.40%
+/- Qua 1 quý-40.61%
+/- Qua 1 năm-33.76%
+/- Niêm yết-83.34%
Cao nhất 52 tuần (18/07/2023)*8,450
Thấp nhất 52 tuần (17/04/2024)*2,940
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)1,915,280
KLGD/Ngày (1 tháng)2,557,305
KLGD/Ngày (1 quý)2,494,975
KLGD/Ngày (1 năm)1,221,427
Nhiều nhất 52 tuần (09/04/2024)*8,769,400
Ít nhất 52 tuần (27/04/2023)*26,900