CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
3,100
Mở cửa2,830
Cao nhất3,140
Thấp nhất2,830
KLGD1,882,300
Vốn hóa863.48
Dư mua30,800
Dư bán404,600
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T1,212,215
NN mua277,300
% NN sở hữu4.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.61
EPS-3,445
P/E-0.85
F P/E2.74
BVPS5,725
P/B0.51
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH POMINA 1 | (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH POMINA 1 | - | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 |
Công ty TNHH Tôn Pomina | - | 99.50 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |