CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
5,060
Mở cửa5,220
Cao nhất5,230
Thấp nhất4,960
KLGD7,131,100
Vốn hóa1,409.43
Dư mua47,900
Dư bán12,000
Cao 52T 8,500
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T1,065,891
NN mua11,200
% NN sở hữu3.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS-3,445
P/E-1.53
F P/E4.92
BVPS5,725
P/B0.92
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 21,398,570 | 7.65 | ||
Cá nhân trong nước | 109,640,649 | 39.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 130,426 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 148,506,691 | 53.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,948,070 | 7.85 | ||
Cá nhân trong nước | 109,692,151 | 39.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 165,274 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 147,870,841 | 52.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,849,126 | 7.81 | ||
Cá nhân trong nước | 108,748,512 | 38.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 265,997 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 148,812,701 | 53.21 |