CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,850
Mở cửa2,790
Cao nhất2,930
Thấp nhất2,750
KLGD1,257,200
Vốn hóa793.85
Dư mua19,800
Dư bán28,700
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,760
KLBQ 52T1,229,442
NN mua160,300
% NN sở hữu4.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS-3,445
P/E-0.80
F P/E2.58
BVPS5,725
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Duy Thái | CTHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Khánh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN Kế toán/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Sĩ | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 |
Ông Đỗ Văn Khánh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Văn Khánh | CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | 1993 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhựt Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |