CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
86,700
Mở cửa87,600
Cao nhất87,700
Thấp nhất86,700
KLGD680,600
Vốn hóa29,296.38
Dư mua4,900
Dư bán15,900
Cao 52T 107,100
Thấp 52T62,800
KLBQ 52T956,918
NN mua167,500
% NN sở hữu48.91
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.02
Beta1.29
EPS6,111
P/E14.33
F P/E15.11
BVPS34,715
P/B2.52
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác | 299,529,006 | 88.60 | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 38,094,525 | 11.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 281,686 | 0.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 267,361,134 | 79.87 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 66,988,662 | 20.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 32,319,904 | 9.85 | ||
CĐ khác | 295,469,900 | 90.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |