CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
94,300
Mở cửa92,600
Cao nhất94,700
Thấp nhất91,500
KLGD1,615,500
Vốn hóa31,548.97
Dư mua1,200
Dư bán33,000
Cao 52T 103,100
Thấp 52T68,600
KLBQ 52T948,757
NN mua2,400
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.86
EPS5,953
P/E15.54
F P/E15.98
BVPS31,308
P/B2.95
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 32,319,904 | 9.85 | ||
CĐ khác | 295,469,900 | 90.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 20,531,573 | 9.02 | ||
CĐ khác | 179,691,344 | 78.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 245,799 | 0.11 | |||
Công đoàn Công ty | 68,800 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 170,315,291 | 74.83 | ||
CĐ lớn | 57,058,712 | 25.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.07 |