CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
91,500
Mở cửa91,500
Cao nhất92,700
Thấp nhất89,200
KLGD1,679,900
Vốn hóa30,612.21
Dư mua13,400
Dư bán13,300
Cao 52T 103,100
Thấp 52T68,600
KLBQ 52T934,236
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.81
EPS6,059
P/E15.27
F P/E15.67
BVPS29,898
P/B3.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,373,689 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,500,754 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 7,868,666 | 2020 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 53,332 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 188,333 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 409,710 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 133,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN QTKD | 2,315,922 | 2019 | |
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | - | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 618,767 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 69,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 46,666 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 6,674,018 | 1988 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 840,566 | 2017 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 20,000 | Độc lập | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 5,901,500 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | Quyền GĐ | 1982 | ThS Kỹ thuật | 21,800 | N/A | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 303,533 | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 40,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Hùng | GĐ khối | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 276,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN Kinh tế | 1,511,942 | 2019 | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 284,076 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS XD Thủy lợi/T.S QTKD | 43,200 | Độc lập | |
Bà Huỳnh Thị Xuân Liên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Marketing | 127,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 20,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 6,384,018 | 1988 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 640,566 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Xuân Liên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Marketing | 62,000 | Độc lập | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | Độc lập | ||
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1984 | 5,766,400 | 2020 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | Quyền GĐ | 1982 | ThS Kỹ thuật | - | N/A | |
Ông Phan Nguyễn Hoài Anh | Quyền GĐ | 1987 | Cử nhân/ThS Tài chính | 39,600 | 2019 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | GĐ khối | 1985 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Hùng | GĐ khối | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính/GĐ Hoạt động | 1967 | CN Kinh tế | 1,346,442 | 2019 | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 202,076 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Dư | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 23,533 | 2021 | |
Ông Lê Anh Đức | Thành viên BKS | 1988 | 5,100 | 2011 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Huệ | Thành viên BKS | 1965 | CN Tài Chính | 72,403 | 2000 | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS XD Thủy lợi/T.S QTKD | 13,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | - | Độc lập |