CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
95,400
Mở cửa95,400
Cao nhất95,400
Thấp nhất94,800
KLGD487,000
Vốn hóa32,236.16
Dư mua99,900
Dư bán134,100
Cao 52T 107,700
Thấp 52T70,600
KLBQ 52T1,193,155
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,800
T/S cổ tức0.03
Beta0.79
EPS6,199
P/E15.40
F P/E16.50
BVPS32,028
P/B2.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,373,689 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,500,754 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 7,868,666 | 2020 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 46,666 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | 30,000 | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 53,333 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 180,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 133,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN QTKD | 2,315,922 | 2019 | |
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | - | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 614,267 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 172,313 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 69,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 46,666 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,373,689 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,500,754 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 7,868,666 | 2020 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 53,332 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 188,333 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 409,710 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 133,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN QTKD | 2,315,922 | 2019 | |
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | - | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 618,767 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 69,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 46,666 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 6,674,018 | 1988 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 840,566 | 2017 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 20,000 | Độc lập | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 5,901,500 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | Quyền GĐ | 1982 | ThS Kỹ thuật | 21,800 | N/A | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 303,533 | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 40,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Hùng | GĐ khối | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 276,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN Kinh tế | 1,511,942 | 2019 | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 284,076 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS XD Thủy lợi/T.S QTKD | 43,200 | Độc lập | |
Bà Huỳnh Thị Xuân Liên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Marketing | 127,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 20,000 | Độc lập |