Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Pymepharco (OTC: PME)
Pymepharco Joint Stock Company
Trending:
VND (139,789) -
NVL (116,689) -
HPG (114,454) -
DIG (93,508) -
MBB (72,263)
PYMEPHARCO được thành lập vào năm 1989 với hoạt động kinh doanh chủ yếu là sản xuất dược phẩm, kinh doanh thuốc, vật tư thiết bị y tế đáp ứng cho nhu cầu ngành y tế. Công ty hiện đang sở hữu 02 nhà máy sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, bao gồm Nhà máy Thuốc viên Pymepharco và Nhà máy Sản xuất Thuốc tiêm Pymepharco. Ngày 30/10/2017, cổ phiếu PME được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Min... Xem thêm PYMEPHARCO được thành lập vào năm 1989 với hoạt động kinh doanh chủ yếu là sản xuất dược phẩm, kinh doanh thuốc, vật tư thiết bị y tế đáp ứng cho nhu cầu ngành y tế. Công ty hiện đang sở hữu 02 nhà máy sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, bao gồm Nhà máy Thuốc viên Pymepharco và Nhà máy Sản xuất Thuốc tiêm Pymepharco. Ngày 30/10/2017, cổ phiếu PME được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2021 | Ông Huỳnh Tấn Nam | CTHĐQT/TGĐ | 1957 | Cao học | | 2006 |
Ông Carsten Patrick Cron | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | | N/A |
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | | 2018 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 66,125 | N/A |
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | | N/A |
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Trương Viết Vũ | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | | 1989 |
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | | 2002 |
Bà Trịnh Thị Phương Lan | GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | | 1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | | 2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | | 2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | | 1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | | 1998 |
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Carsten Patrick Cron | CTHĐQT | - | N/a | | N/A |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | | N/A |
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | | 2018 |
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | | N/A |
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Huỳnh Tấn Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | Cao học | | 2006 |
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | | 1989 |
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | | 2002 |
Bà Trình Thị Phương Lan | GĐ | 1977 | N/a | | N/A |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | | 1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | | 2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | | 2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | | 1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | | 1998 |
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2020 | Ông Huỳnh Tấn Nam | CTHĐQT/TGĐ | 1957 | Cao học | 1,230,006 | 2006 |
Ông Carsten Patrick Cron | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | | N/A |
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | | 2018 |
Ông Nguyễn Miên Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 66,125 | N/A |
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | | N/A |
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Trương Viết Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 7,569,662 | N/A |
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | 67,776 | 1989 |
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | 118,622 | 2002 |
Bà Trịnh Thị Phương Lan | GĐ | - | N/a | 9 | N/A |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | 58,461 | 1991 |
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 24,535 | 2006 |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | 48,877 | 2003 |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 215,324 | 1994 |
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 7,883 | 1998 |
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | | 1998 |