Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE: PLP)

Pha Le Plastics Manufacturing and Technology Joint Stock Company

5,130

-20 (-0.39%)
11/07/2025 09:24

Mở cửa5,150

Cao nhất5,170

Thấp nhất4,810

KLGD66,500

Vốn hóa359.10

Dư mua6,100

Dư bán3,500

Cao 52T 5,200

Thấp 52T3,800

KLBQ 52T32,858

NN mua-

% NN sở hữu0.39

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.93

EPS342

P/E15.04

F P/E14.42

BVPS11,517

P/B0.45

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PLP: LDG DRH HAR HQC TCD
Trending: HPG (145,107) - SSI (107,288) - MBB (89,634) - VCB (86,638) - FPT (84,272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (PLP) được thành lập vào năm 2008. Công ty hoạt động trong lĩnh vực khai thác đá, sản xuất và kinh doanh bột đá siêu mịn và phụ gia ngành nhựa. PLP đang là chủ sở hữu giấy phép khai thác tại mỏ đá trắng Thung Hung, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An. Công ty đang quản lý vận hành 04 dây chuyền sản xuất hạt nhựa thuộc Nhà máy sản xuất hạt nhựa tại Hải Phòng với ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate