CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE: PLP)
Pha Le Plastics Manufacturing and Technology Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
4,450
Mở cửa4,250
Cao nhất4,590
Thấp nhất4,250
KLGD41,200
Vốn hóa311.50
Dư mua18,100
Dư bán13,700
Cao 52T 6,400
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T178,468
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS-1,220
P/E-3.62
F P/E3.87
BVPS11,326
P/B0.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Thanh Phương | CTHĐQT | 1971 | KS Địa chất | 14,760,000 | 2014 |
Ông Cao Văn Thọ | TVHĐQT | - | N/a | 317,000 | N/A | |
Ông Lê Thạc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Bà Trần Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 266,640 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Trí | KTT/GĐ Tài chính | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1972 | KS Mỏ địa chất/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1981 | CN Thương mại | N/A | ||
Bà Vũ Ngọc Thúy | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Thanh Phương | CTHĐQT | 1971 | KS Địa chất | 14,760,000 | 2014 |
Ông Lê Thạc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Bà Trần Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 266,640 | 2013 | |
Ông Cao Văn Thái | Phó TGĐ | 1981 | CN Tiếng Trung | 17,600 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Trí | KTT/GĐ Tài chính | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1972 | KS Mỏ địa chất/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1981 | CN Thương mại | N/A | ||
Bà Vũ Ngọc Thúy | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Mai Thanh Phương | CTHĐQT | 1971 | KS Địa chất | 14,760,000 | 2014 |
Ông Lê Thạc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Bà Trần Hải Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 266,640 | 2013 | |
Ông Cao Văn Thái | Phó TGĐ | 1981 | CN Tiếng Trung | 17,600 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Trí | KTT/GĐ Tài chính | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1972 | KS Mỏ địa chất/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Mai Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | - | CN Thương mại | N/A |