Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (HNX: PLC)
Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất xăng dầu và than đá
/ Sản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa
26,800
Mở cửa28,500
Cao nhất28,500
Thấp nhất26,800
KLGD413,707
Vốn hóa2,165.37
Dư mua53,993
Dư bán37,693
Cao 52T 40,400
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T278,683
NN mua8,100
% NN sở hữu1.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS1,385
P/E20.58
F P/E14.39
BVPS16,329
P/B1.75
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hóa chất Petrolimex | 254,300 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | 361,400 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP | 150,760 (Tr. VND) | 43.78 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Hóa chất Petrolimex | 254,300 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Nhựa đường Petrolimex Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | 361,400 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP | 150,760 (Tr. VND) | 43.78 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Hóa chất Petrolimex | 254,300 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex | 361,400 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP | 150,760 (Tr. VND) | 43.78 |