Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (HNX: PLC)

Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC

26,100

-300 (-1.14%)
13/05/2025 14:59

Mở cửa26,500

Cao nhất26,800

Thấp nhất26,000

KLGD537,200

Vốn hóa2,108.82

Dư mua72,900

Dư bán62,600

Cao 52T 30,400

Thấp 52T18,900

KLBQ 52T275,532

NN mua300

% NN sở hữu0.60

Cổ tức TM1,200

T/S cổ tức0.05

Beta1.09

EPS729

P/E36.23

F P/E15.24

BVPS15,859

P/B1.66

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PLC: IMP PLX HPG VIC PVD
Trending: HPG (121,282) - FPT (100,517) - NVL (93,804) - MBB (89,752) - VIC (89,455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP tiền thân là Công ty Dầu nhờn, được thành lập ngày 09/06/1994. Ngày 27/12/2006, cổ phiếu của Công ty được giao dịch trên sàn HNX với mã chứng khoán là PLC. Trải qua nhiều năm hoạt động sản xuất kinh doanh, hiện nay, vốn điều lệ của Tổng công ty PLC đã đạt mức 807,988 tỷ đồng, trong đó Petrolimex sở hữu 79.07% vốn điều lệ. Công ty là doanh nghiệp nội địa đầu tiên tại Việt Nam kin... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate