Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (HNX: PLC)
Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất xăng dầu và than đá
/ Sản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa
27,600
Mở cửa28,500
Cao nhất28,500
Thấp nhất27,000
KLGD374,607
Vốn hóa2,230.01
Dư mua69,693
Dư bán71,793
Cao 52T 40,400
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T284,276
NN mua2,600
% NN sở hữu1.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS1,385
P/E20.58
F P/E14.39
BVPS16,329
P/B1.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 193,956 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 13,999,442 | 17.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,179 | 0.94 | |||
Tổ chức trong nước | 65,842,262 | 81.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 130,821 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 13,859,715 | 17.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 701,829 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 66,106,474 | 81.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,130,673 | 1.40 | ||
Cá nhân trong nước | 13,384,229 | 16.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 870,695 | 1.08 | |||
Tổ chức trong nước | 65,413,242 | 80.96 |