Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (HNX: PLC)
Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC
20,200
Mở cửa20,600
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,000
KLGD71,695
Vốn hóa1,632.11
Dư mua74,705
Dư bán84,105
Cao 52T 33,800
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T207,762
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta1.14
EPS605
P/E34.05
F P/E11.89
BVPS15,268
P/B1.35
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 114,528 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 10,598,391 | 13.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 906,512 | 1.12 | |||
Tổ chức trong nước | 69,105,548 | 85.53 | |||
Tổ chức trong nước có liên quan đến người nội bộ | 73,860 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 193,956 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 13,999,442 | 17.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,179 | 0.94 | |||
Tổ chức trong nước | 65,842,262 | 81.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 130,821 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 13,859,715 | 17.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 701,829 | 0.87 | |||
Tổ chức trong nước | 66,106,474 | 81.82 |